Có 2 kết quả:

trừtrữ
Âm Hán Việt: trừ, trữ
Tổng nét: 12
Bộ: nhân 人 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶フ一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: OIVA (人戈女日)
Unicode: U+50A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chú ㄔㄨˊ, chǔ ㄔㄨˇ
Âm Quảng Đông: cyu5

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

trừ

giản thể

Từ điển phổ thông

chứa, cất, lưu giữ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 儲.

Từ ghép 2

trữ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 儲.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Trữ, tích chứa, để dành: 儲金 Tiền gởi ngân hàng, tiền tiết kiệm;
② Người đại diện, người thay mặt, người thay thế;
③ [Chư] (Họ) Trữ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 儲