Có 1 kết quả:

na
Âm Hán Việt: na
Tổng nét: 12
Bộ: nhân 人 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: OEOG (人水人土)
Unicode: U+50A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: nuó ㄋㄨㄛˊ
Âm Quảng Đông: no4

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

na

giản thể

Từ điển phổ thông

lễ cầu mát

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 儺.

Từ điển Trần Văn Chánh

Lễ rước thần để xua đổi tà ma (theo tục xưa).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 儺