Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dung canh
1
/1
傭耕
dung canh
Từ điển trích dẫn
1. Cày thuê, làm mướn việc cày cấy cho người khác. ◇Sử Kí 史記: “Trần Thiệp thiếu thì, thường dữ nhân dung canh” 陳涉少時, 嘗與人傭耕 (Trần Thiệp thế gia 陳涉世家).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cày thuê cho người khác.