Có 2 kết quả:

táitải
Âm Hán Việt: tái, tải
Tổng nét: 13
Bộ: nhân 人 (+11 nét)
Hình thái: 𨊴
Nét bút: ノ丨一丨フ一一一丨ノ一ノ丶
Thương Hiệt: OJJK (人十十大)
Unicode: U+50CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ, zǎi ㄗㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru)

Tự hình 1

1/2

tái

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “tái” 載.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ tái 載.

tải

phồn thể

Từ điển phổ thông

chở đồ, nâng