Có 1 kết quả:

khi
Âm Hán Việt: khi
Tổng nét: 14
Bộ: nhân 人 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨丨一一一ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: OTCO (人廿金人)
Unicode: U+50DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hei1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

khi

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng sai rượu, tay chân múa men. Cũng nói Khi khi 僛僛.