Có 1 kết quả:

ưu điểm

1/1

ưu điểm

phồn thể

Từ điển phổ thông

ưu điểm, điểm mạnh

Từ điển trích dẫn

1. Chỗ tốt, điểm trội hơn, phần ưu tú.
2. ★Tương phản: “liệt điểm” 劣點, “khuyết điểm” 缺點.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỗ tốt đẹp. Chỗ tốt đẹp hơn các chỗ khác.

Một số bài thơ có sử dụng