Có 1 kết quả:

nhương
Âm Hán Việt: nhương
Tổng nét: 19
Bộ: nhân 人 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: OYRV (人卜口女)
Unicode: U+5134
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): よ.る (yo.ru), さまよ.う (samayo.u)
Âm Quảng Đông: joeng4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Noi theo. Nhân theo.