Có 1 kết quả:

sung phân

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Đầy đủ. ◎Như: “sung phân chuẩn bị” 充分準備 chuẩn bị đầy đủ.
2. Hoàn toàn, hết cả. ◎Như: “sung phân nhiên thiêu” 充分燃燒 đốt cháy hết cả.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đầy đủ các phần.