Có 1 kết quả:

nội lực

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Trong vật lí học, hệ thống những thành phần động lực bên trong, tác dụng lẫn nhau. ★Tương phản: “ngoại lực” 外力.
2. Sức mạnh bên trong.