Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bát nguyệt
1
/1
八月
bát nguyệt
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tháng Tám
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hồng Đức thập bát niên Đinh Mùi tiến sĩ đề danh ký - 洪德十八年丁未進士題名記
(
Thân Nhân Trung
)
•
Ly giang thu phiếm - 灕江秋泛
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Minh Hà thiên - 明河篇
(
Tống Chi Vấn
)
•
Ngư phủ - 漁父
(
Trương Chí Hoà
)
•
Quy yến - 歸燕
(
Đỗ Phủ
)
•
Tái thượng khúc - 塞上曲
(
Vương Xương Linh
)
•
Tảo nhạn - 早雁
(
Cao Bính
)
•
Thất nguyệt 5 - 七月 5
(
Khổng Tử
)
•
Thu hứng kỳ 2 - 秋興其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Trường Can hành kỳ 2 - 長干行其二
(
Lý Bạch
)