Có 1 kết quả:

công cộng

1/1

công cộng

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. công cộng, mọi người
2. chung của mọi người, không thuộc về riêng ai

Từ điển trích dẫn

1. Chung cho mọi người. ◎Như: “công cộng khí xa trạm” 公共汽車站. ☆Tương tự: “đại chúng” 大眾. ★Tương phản: “tư gia” 私家.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cùng chung cho cả mọi người.