Có 1 kết quả:

binh khí

1/1

binh khí

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

binh khí, vũ khí

Từ điển trích dẫn

1. Vũ khí. ☆Tương tự: “đao binh” 刀兵, “hỏa khí” 火器.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ chung các loại dụng cụ chiến đấu của quân đội, như gươm giáo, súng đạn.

Một số bài thơ có sử dụng