Có 2 kết quả:

kì thậtkỳ thực

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Thực ra, tình huống thật. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: “Hài nhi kì thật bất nhận đắc đa nương, nhất thì xung tràng, vọng đa nương thứ tội” 孩兒其實不認得爹娘, 一時衝撞, 望爹娘恕罪 (Quyển tam ngũ).
2. Đúng thật, xác thật. ◇Dương Tử 楊梓: “Chiết mạt trảm tiện trảm xao tiện xao quả tiện quả, ngã kì thật bất phạ” 折末斬便斬敲便敲剮便剮, 我其實不怕 (Dự Nhượng thôn thán 豫讓吞炭, Đệ tam chiệp).

kỳ thực

phồn thể

Từ điển phổ thông

kỳ thật, kỳ thực, thực sự