Có 1 kết quả:

khấu
Âm Hán Việt: khấu
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 冖 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一一ノフ丨一フ丶
Thương Hiệt: BMUE (月一山水)
Unicode: U+51A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: kòu ㄎㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あだ.する (ada.suru)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

khấu

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. kẻ cướp
2. giặc, kẻ thù

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “khấu” 寇.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 寇 (bộ 宀).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gây loạn, làm loạn — Đám giặc cướp — Ăn cướp — Họ người. Cũng viết 寇, 宼.