Có 1 kết quả:

băng kì lâm

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Kem, cà rem. § “Băng kì lâm” 冰淇淋 dịch âm tiếng Anh "ice cream". Còn gọi là “băng kích lăng” 冰激凌.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kem ( ice cream ). Ngày nay gọi là Tuyết cao.