Có 2 kết quả:

băng sươngbăng tương

1/2

băng sương

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Tủ lạnh (tiếng Anh: "refrigerator"). § Còn gọi là “băng quỹ” 冰櫃, “tuyết quỹ” 雪櫃.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tủ lạnh ( refrigerator ).

Một số bài thơ có sử dụng

băng tương

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tủ lạnh, tủ đá

Một số bài thơ có sử dụng