Có 1 kết quả:

xuất tuyến

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Đoạt được tư cách vào vòng sau (tranh tài, bỉ tái). § Tiếng Anh: to qualify for the next round of competitions. ◎Như: “tuyển thủ môn đô toàn lực dĩ phó, dĩ thủ đắc xuất tuyến cơ hội” 選手們都全力以赴, 以取得出線機會.