Có 1 kết quả:

đao
Âm Hán Việt: đao
Tổng nét: 2
Bộ: đao 刀 (+0 nét)
Nét bút: 丨丨
Thương Hiệt: LN (中弓)
Unicode: U+5202
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: dāo ㄉㄠ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Quảng Đông: dou1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

đao

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con dao, cái đao

Từ điển trích dẫn

1. Một hình thức của bộ “đao” 刀.