Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
phân duệ
1
/1
分袂
phân duệ
Từ điển trích dẫn
1. Chia tay, li biệt. ◇Lí San Phủ 李山甫: “Như hà hựu phân mệ, Nan thoại biệt li tình” 如何又分袂, 難話別離情 (Biệt Dương Tú Tài 別楊秀才) Sao mà lại chia tay, Khó nói tình li biệt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rời vạt áo, ý nói chia tay.