Có 2 kết quả:

thiết thậtthiết thực

1/2

thiết thật

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Sát với thực tại. ☆Tương tự: “xác thiết” 確切. ★Tương phản: “phù phiếm” 浮泛, “hư phù” 虛浮.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sát với sự thật.

thiết thực

phồn thể

Từ điển phổ thông

thiết thực, cần thiết