Có 1 kết quả:

ky
Âm Hán Việt: ky
Tổng nét: 5
Bộ: đao 刀 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一フ丨丨
Thương Hiệt: ONLN (人弓中弓)
Unicode: U+5209
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gei1

Tự hình 1

Dị thể 5

1/1

ky

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Ki 刏.