Có 1 kết quả:

ky
Âm Hán Việt: ky
Tổng nét: 6
Bộ: đao 刀 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フ丨丨
Thương Hiệt: XONLN (重人弓中弓)
Unicode: U+520F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

ky

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng dao mà cắt cho đứt — Mài dao trên đá.