Có 1 kết quả:

biệt thị

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhìn với cánh riêng. Chỉ sự đối đãi đặc biệt. Cũng như Biệt đãi 別待, Biệt nhãn 別眼.