Có 2 kết quả:

sạnsản
Âm Hán Việt: sạn, sản
Tổng nét: 7
Bộ: đao 刀 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一フノ丶丨丨
Thương Hiệt: IJLN (戈十中弓)
Unicode: U+522C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chǎn ㄔㄢˇ
Âm Nôm: sản
Âm Quảng Đông: caan2

Tự hình 1

Dị thể 3

1/2

sạn

giản thể

Từ điển phổ thông

chẻ, vót

sản

giản thể

Từ điển phổ thông

chẻ, vót

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 剗.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Chẻ, vót, gọt, nạo;
② Cái nạo (bằng sắt) (như 鏟, bộ 金).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 剗