Có 1 kết quả:

đoá
Âm Hán Việt: đoá
Tổng nét: 8
Bộ: đao 刀 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: NDLN (弓木中弓)
Unicode: U+5234
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: duò ㄉㄨㄛˋ
Âm Nôm: đoá
Âm Quảng Đông: do2

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

đoá

phồn thể

Từ điển phổ thông

chặt, băm

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ 剁.

Từ điển Thiều Chửu

① Chặt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Băm, chặt: 刴餃子餡 Băm thịt làm nhân bánh cheo; 他把柳條刴三段 Nó chặt cành liễu thành ba khúc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Đoá 剁.