Có 1 kết quả:

trác
Âm Hán Việt: trác
Tổng nét: 10
Bộ: đao 刀 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフノノ丶ノ丶丨丨
Thương Hiệt: IMC (戈一金)
Unicode: U+5262
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhuó ㄓㄨㄛˊ

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

trác

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cắt bằng lưỡi liềm

Từ điển Trần Văn Chánh

Cắt bằng lưỡi liềm.