Có 1 kết quả:

gia nhập

1/1

gia nhập

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

gia nhập, tham gia

Từ điển trích dẫn

1. Thêm vào. ◎Như: “gia nhập nhất điểm đản hoa, giá đạo ngọc mễ nùng thang tựu hoàn thành liễu” 加入一點蛋花, 這道玉米濃湯就完成了.
2. Tham gia vào một tổ chức hay đoàn thể.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thêm vào — Sang vào đoàn thể nào.