Có 2 kết quả:

húcúc
Âm Hán Việt: húc, úc
Tổng nét: 11
Bộ: lực 力 (+9 nét), viết 曰 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一フノ
Thương Hiệt: ABMS (日月一尸)
Unicode: U+52D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄒㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): キョク (kyoku), ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: huk1, juk1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/2

húc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 勖.

úc

phồn thể

Từ điển phổ thông

cố gắng

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ 勖.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ 勖.