Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thắng tích
1
/1
勝跡
thắng tích
Từ điển trích dẫn
1. Cổ tích danh tiếng. § Cũng viết là “thắng tích” 勝蹟. ◇Mạnh Hạo Nhiên 孟浩然: “Giang san lưu thắng tích, Ngã bối phục đăng lâm” 江山留勝跡, 我輩復登臨 (Dữ chư tử đăng Hiện san 與諸子登峴山).