Có 2 kết quả:

cựkịch
Âm Hán Việt: cự, kịch
Tổng nét: 15
Bộ: lực 力 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一フノ一フ一ノフノノノ丶フノ
Thương Hiệt: YOKS (卜人大尸)
Unicode: U+52EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄐㄩˋ

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

cự

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hết sức làm việc gì — Sợ hãi — Mau lẹ — To lớn.

kịch

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. dùng sức thật nhiều
2. sợ hãi
3. nhanh chóng
4. lớn lao

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Dùng sức thật nhiều;
② Sợ hãi;
③ Nhanh chóng;
④ Lớn lao.