Có 1 kết quả:

khu biệt

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Phân biệt. ☆Tương tự: “biện biệt” 辨別, “phân biện” 分辨
2. Sai biệt, bất đồng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Riêng rẽ. Làm cho riêng rẽ ra.