Có 2 kết quả:

thốttốt
Âm Hán Việt: thốt, tốt
Tổng nét: 4
Bộ: thập 十 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一丨
Thương Hiệt: KNJ (大弓十)
Unicode: U+5346
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

thốt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Chữ 卒 cổ.

tốt

phồn thể

Từ điển phổ thông

cuối cùng

Từ điển Trần Văn Chánh

Chữ 卒 cổ.