Có 1 kết quả:

trác việt

1/1

trác việt

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

giỏi giang xuất chúng, xuất sắc

Từ điển trích dẫn

1. Cao vượt hơn người thường, ưu tú phi thường. ◎Như: “tài hoa trác việt” 才華卓越.
2. ☆Tương tự: “kiệt xuất” 傑出, “trác tuyệt” 卓絕, “trác trứ” 卓著, “trác dị” 卓異, “xuất sắc” 出色, “ưu việt” 優越.
3. ★Tương phản: “bình phàm” 平凡, “bình dong” 平庸, “đê liệt” 低劣.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cao vượt khỏi người thường.