Có 1 kết quả:

hiệp tác

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Chung sức cùng làm, cộng đồng hợp tác. ☆Tương tự: “hợp tác” 合作, “hỗ trợ” 互助.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cùng nhà làm việc chung.