Có 1 kết quả:

nhã
Âm Hán Việt: nhã
Tổng nét: 6
Bộ: hán 厂 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一フ丨ノ
Thương Hiệt: MMVH (一一女竹)
Unicode: U+538A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: aa2, ngaa5

Tự hình 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Không hợp. Không vừa. Cũng nói:Trả nhã 厏厊.