Có 1 kết quả:

Âm Hán Việt:
Tổng nét: 6
Bộ: hán 厂 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一フ一丨
Thương Hiệt: XMKQ (重一大手)
Unicode: U+538D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chè ㄔㄜˋ, shè ㄕㄜˋ
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: se3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

giản thể

Từ điển phổ thông

họ Xá

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 厙.

Từ điển Trần Văn Chánh

(Họ) Xá.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 厙