Có 1 kết quả:

nguyên tắc

1/1

nguyên tắc

phồn thể

Từ điển phổ thông

nguyên tắc, nguyên lý, phép tắc, quy định

Từ điển trích dẫn

1. Phép tắc hoặc chuẩn tắc. § Tức điều lệ căn bản phải tôn trọng trong lời nói hoặc xử sự. ◎Như: “kiên trì nguyên tắc” 堅持原則.
2. ☆Tương tự: “phép tắc” 法則, “quy tắc” 規則.
3. ★Tương phản: “lệ ngoại” 例外.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cách thức làm đầu mối cho những cách thức khác.