Có 1 kết quả:

nguyên liệu

1/1

nguyên liệu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên liệu, vật liệu

Từ điển trích dẫn

1. Chất liệu dùng để chế tạo thành phẩm vật.
2. ☆Tương tự: “chất liệu” 質料, “tài liệu” 材料.
3. ★Tương phản: “chế phẩm” 製品, “sản phẩm” 產品, “thành phẩm” 成品.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chất chưa được chế tạo thành đồ vật.