Có 1 kết quả:

yếm quyện

1/1

yếm quyện

phồn thể

Từ điển phổ thông

ảm đạm, thê lương

Từ điển trích dẫn

1. Chán chường mệt mỏi, chán nản.
2. ★Tương phản: “nhiệt trúng” 熱中, “y luyến” 依戀.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chán chường mệt mỏi.