Có 2 kết quả:

yếm ácyếm ố

1/2

yếm ác

phồn thể

Từ điển phổ thông

miễn cưỡng, bất đắc dĩ

yếm ố

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Chán ghét.
2. ☆Tương tự: “thảo yếm” 討厭, “tăng ố” 憎惡, “yếm phiền” 厭煩.
3. ★Tương phản: “bảo ái” 寶愛, “hỉ hảo” 喜好, “hỉ hoan” 喜歡, “hỉ ái” 喜愛, “sủng ái” 寵愛, “túy tâm” 醉心, “ái hảo” 愛好.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ghét bỏ. Chán ghét.