Có 1 kết quả:

xưởng
Âm Hán Việt: xưởng
Tổng nét: 14
Bộ: hán 厂 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨丶ノ丨フ丨フ一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: MFBK (一火月大)
Unicode: U+53B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chǎng ㄔㄤˇ
Âm Nôm: xưởng
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cong2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

xưởng

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái xưởng

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như chữ 廠.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ 廠.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nhà máy, xưởng: 煉鋼厰 Nhà máy luyện thép; 紡織厰 Nhà máy dệt; 造船厰 Xưởng đóng tàu;
② Hiệu, trại (có chỗ trống để chứa hàng): 煤厰 Hiệu than, xưởng than; 木厰 Trại cưa, xưởng gỗ;
③ Lán. Cv. 廠.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Xưởng 厰.