Có 2 kết quả:

hoànhquăng
Âm Hán Việt: hoành, quăng
Tổng nét: 4
Bộ: khư 厶 (+2 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: 𠂇
Nét bút: 一ノフ丶
Thương Hiệt: XKI (重大戈)
Unicode: U+53B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: gōng ㄍㄨㄥ, hóng ㄏㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かいな (kaina), ひじ (hiji), まる.い (maru.i)
Âm Quảng Đông: gwang1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

Từ điển trích dẫn

1. § Ngày xưa dùng như “quăng” 肱.
2. Một âm là “hoành”. § Ngày xưa dùng như “hoành” 宏.

Từ điển trích dẫn

1. § Ngày xưa dùng như “quăng” 肱.
2. Một âm là “hoành”. § Ngày xưa dùng như “hoành” 宏.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết giản dị của chữ Quăng 肱.