Có 2 kết quả:

tham dữtham dự

1/2

tham dữ

phồn thể

Từ điển phổ thông

tham gia vào

Từ điển trích dẫn

1. Dự vào, tham gia. ◎Như: “tham dự quân sự” 參與軍事, “tham dự kế mưu” 參與計謀.