Có 1 kết quả:

tham quan

1/1

tham quan

phồn thể

Từ điển phổ thông

tham quan

Từ điển trích dẫn

1. Đối chiếu xem xét. ◇Bắc sử 北史: “Nhân mệnh thệ cát hung, tham quan thiên văn, khảo định nghi hoặc” 因命筮吉凶, 參觀天文, 考定疑惑 (Thôi Hoành truyện 崔宏傳).
2. Thăm, xem, du lãm. ◎Như: “tham quan bác vật quán” 參觀博物館 xem viện bảo tàng.