Có 1 kết quả:

phản thủ

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Lật bàn tay.
2. Tỉ dụ sự tình dễ dàng. ☆Tương tự: “phản chưởng” 反掌. ◎Như: “dị như phản thủ” 易如反手 dễ như trở bàn tay.
3. Động tác trong môn bóng bàn, lòng bàn tay hướng về bên trong, đưa vợt về phía trước.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Phản Chưởng 反掌.