Có 1 kết quả:

cổ đại

1/1

cổ đại

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cổ đại, thời xa xưa

Từ điển trích dẫn

1. Đời xa xưa. § Cũng gọi là “cổ thì” 古時.
2. Trong lịch sử gọi thời kì mười sáu thế kỉ về trước là “cổ đại” 古代.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đời xưa.