Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
khả bất
1
/1
可不
khả bất
Từ điển trích dẫn
1. Há không, lẽ nào không. ◇Trịnh Đình Ngọc 鄭廷玉: “Vương Khánh nhĩ khả bất thính kiến!” 王慶你可不聽見 (Hậu đình hoa 後庭花, Đệ nhị chiệp).
2. Đúng vậy, phải rồi. ◎Như: “khả bất! Đài Bắc đích giao thông chân thị ủng tễ a” 可不! 臺北的交通真是擁擠啊.