Có 1 kết quả:

khả khẩu

1/1

khả khẩu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngon miệng

Từ điển trích dẫn

1. Vừa miệng, ngon miệng. ☆Tương tự: “mĩ vị” 美味, “thích khẩu” 適口.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vừa miệng. Ngon miệng.