Có 1 kết quả:

lặc
Âm Hán Việt: lặc
Tổng nét: 5
Bộ: khẩu 口 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フノ
Thương Hiệt: RKS (口大尸)
Unicode: U+53FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄌㄜˋ
Âm Nôm: sựt
Âm Quảng Đông: lak6, lek1, lik1

Tự hình 2

1/1

lặc

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: lặc phụ 叻埠)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Thạch Lặc” 石叻 hay “Lặc Phụ” 叻埠: tên gọi nước “Tân Gia Ba” 新加坡 (Singapore).

Từ điển Trần Văn Chánh

【叻埠】Lặc phụ [Lèbù] Nước Xinh-ga-po (theo cách gọi của kiều dân Trung Quốc).

Từ ghép 1