Có 1 kết quả:

hợp tác xã

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Tổ chức lấy phương pháp cộng đồng kinh doanh mưu cầu lợi ích kinh tế, dịch vụ cho các thành viên. ◎Như: “tín dụng hợp tác xã” 信用合作社.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đoàn thể quy tụ những người cùng làm việc với nhau.